Khoảng cách/góc độ giữa đường mục tiêu của cú đánh và vị trí ước tính nơi nó tiếp đất lần đầu, giả sử mặt đất hoàn toàn bằng phẳng.
Góc thẳng đứng mà bóng đang chuyển động khi va chạm.
Góc mà bóng di chuyển khi tiếp đất so với đường mục tiêu.
Phép đo tốc độ một quả bóng xoáy ngược lại (về phía bạn) sau khi tiếp đất. Sử dụng một cây gậy tạo ra độ loft và góc đánh âm có thể tạo ra một cú đánh xoáy ngược hơn.
Vận tốc của gậy đánh golf ngay trước khi chạm bóng.
Góc mà mặt gậy đánh golf hướng vào bóng so với đường mục tiêu.
Độ đánh bóng hướng lên hay xuống lúc va chạm tiếp xúc - hướng góc gậy di chuyển vào bóng. Các cú đánh từ mặt đất nên có góc đánh âm. Đối với drive, một góc đánh dương nên được sử dụng để tối đa hóa khoảng cách.
Góc mà đầu của gậy di chuyển khi tiếp xúc so với đường mục tiêu.
Approach R10 |
THỜI LƯỢNG PIN | Tối đa 10 giờ |
CHỈ SỐ KHÁNG NƯỚC | IPX7 |
TẬP LUYỆN TẠI SÂN TẬP (DRIVING RANGE) | • |
LƯU TRỮ SỐ LIỆU CỦA GẬY | • |
TỰ ĐỘNG GHI HÌNH CÚ ĐÁNH | • |
GIẢ LẬP HOME TEE HERO | •(với đăng ký có hiệu lực) |
GIẢI ĐẤU HÀNG TUẦN | •(với đăng ký có hiệu lực) |
TOTAL DISTANCE - TỔNG KHOẢNG CÁCH | • |
CARRY DISTANCE - KHOẢNG CÁCH ĐÁNH | • |
TOTAL DEVIATION ANGLE - TỔNG GÓC LỆCH | • |
TOTAL DEVIATION DISTANCE - TỔNG KHOẢNG CÁCH LỆCH | • |
CARRY DEVIATION ANGLE - GÓC LỆCH KHOẢNG CÁCH TRÊN KHÔNG | • |
CARRY DEVIATION DISTANCE - KHOẢNG CÁCH LỆCH TRÊN KHÔNG | • |
CLUB HEAD SPEED - TỐC ĐỘ ĐẦU GẬY | • |
BALL SPEED - TỐC ĐỘ BÓNG | • |
LAUNCH ANGLE - GÓC PHÓNG BÓNG | • |
LAUNCH DIRECTION - HƯỚNG PHÓNG BÓNG | • |
CLUB FACE ANGLE - GÓC MẶT GẬY | • |
CLUB PATH ANGLE - GÓC ĐƯỜNG ĐI ĐẦU GẬY | • |
BACKSPIN - XOÁY HẬU | • |
SIDESPIN - ĐỘ XOÁY BÓNG | • |
SPIN AXIS - TRỤC QUAY | • |
SPIN RATE - TỶ LỆ QUAY | • |
ATTACK OF ANGLE - GÓC TẤN CÔNG | • |
SMASH FACTOR - HỆ SỐ ĐẬP | • |
APEX HEIGHT - CHIỀU CAO TỐI ĐA | • |
Approach R10 Mua ngay |